Tìm hiểu trường Đại học Hannam Hàn Quốc – 한남대학교

Trường đại học Hannam Hàn Quốc là một trong 3 trường được đánh giá tốt nhất tại Daejeon. Trải qua hơn 60 năm hình thành và phát triển, Hannam đã không ngừng vươn lên, khẳng định vị thế là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại Hàn Quốc và khu vực Châu Á. Trong bài viết này, Hureco sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông tin về trường Hannam Hàn Quốc.

Thông tin tổng quan trường đại học Hannam Hàn Quốc

Trường Hannam Hàn Quốc được thành lập năm 1956 bởi các nhà truyền giáo Hoa Kỳ của Giáo hội Trưởng lão miền Nam Hoa Kỳ dưới mô hình đào tạo tư thục.

  • Tên tiếng Hàn: 한남대학교
  • Tên tiếng Anh: Hannam University
  • Website: http://www.hannam.ac.kr/
  • Địa chỉ trường: 33, Ojeong-dong Daedeok-gu, 306-791, Daejeon, Korea

Đặc điểm nổi bật trường đại học Hannam Hàn Quốc

  • Tọa lạc tại thành phố Daejeon, thành phố được mệnh danh là “thủ phủ” của những trung tâm nghiên cứu công nghệ, kỹ thuật hàng đầu ở Hàn Quốc.
  • Được đánh giá là trường Đại học tư thục số 1 tại khu vực Daejeon – Chungcheong.
  • Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc công nhận là trường Đại học có Năng lực Giáo dục Quốc tế.
  • Với gần 70 năm hoạt động, trường sở hữu 7 trường sau đại học, 10 trường đại học trực thuộc với 58 khoa, 10 tổ chức phụ trợ giáo dục, 33 viện nghiên cứu và 234 học viện con ở nước ngoài tại 46 quốc gia.
  • Nhận quyết định đạt tiêu chuẩn 30 đánh giá của cơ quan chứng nhận Đại học trực thuộc Viện đánh giá Đại học Hàn Quốc.
  • Xếp hạng thứ 44 các trường Đại học trên toàn quốc.

Thông tin tuyển sinh các hệ đào tạo của trường đại học Hannam

Hệ tiếng Hàn

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT trở lên, GPA từ 6,5 trở lên.
  • Không yêu cầu chứng chỉ TOPIK

2. Học phí

Học phí 1.200.000 KRW/học kỳ
Phí đăng ký 70.000 KRW
Phí KTX 1,130,000 KRW/6 tháng (chưa bao gồm bữa ăn)
Phí bảo hiểm (1 năm) 6 tháng: 70.000 KRW – 1 năm: 130.000 KRW

Hệ đại học

1. Điều kiện tuyển sinh

  • Tốt nghiệp THPT trở lên, GPA từ 6,5 trở lên.
  • Yêu cầu có chứng chỉ tối thiểu TOPIK 3 trở lên

2. Học phí và chuyên ngành

Phí xét tuyển: 150,000 KRW

Phí nhập học: 718,400 KRW

Khoa

Chuyên ngành

Học phí

Nhân văn Ngôn ngữ & văn học Hàn

Ngôn ngữ & văn học Anh

Anh ngữ ứng dụng

Ngôn ngữ & văn học Nhật

Ngôn ngữ & văn học Pháp

Lịch sử

Cơ đốc giáo

Tư vấn Triết học

3,222,450 KRW
Công nghệ & Kỹ thuật Kỹ thuật máy tính

Kỹ thuật điện và điện tử

Truyền thông đa phương tiện

Hình ảnh phương tiện truyền thông

Kiến trúc (5 năm)

Kỹ thuật kiến trúc và dân dụng

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật cơ khí

4,157,200 KRW
Sư phạm Sư phạm tiếng Hàn

Sư phạm tiếng Anh

Sư phạm Toán

Sư phạm Lịch sử

Sư phạm Mỹ thuật

Sư phạm

3,217,300 KRW
Kinh tế & Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh

Kế toán

Thương mại toàn cầu

Kinh tế học

Quản trị khách sạn

Thống kê tài chính

3,217,300 KRW
Khoa học xã hội – Luật Luật

Luật và Tư pháp

Hành chính công

Cảnh sát

Chính trị

Phúc lợi xã hội

Truyền thông Bộ Quốc phòng

3,222,450 KRW
Khoa học đời sống – Công nghệ Nano Khoa học đời sống

Thực phẩm dinh dưỡng

Hóa học

Toán học

Công nghệ hóa học và vật liệu

Y tá

3,774,350 KRW

(Y tá: 3,715,900 KRW)

 

Giáo dục đại cương Talmeji Truyền thông quảng cáo

Khoa học Tài chính

Văn hóa & Du lịch

Kinh doanh phát triển quốc tế

Khu vực Trung Quốc

Khu vực Indonesia

Khu vực Việt Nam

Viện bảo tàng

Kinh doanh toàn cầu Kinh doanh toàn cầu (tiếng Anh)

Kinh doanh IT toàn cầu

3,695,850 KRW
Liên kết – Sáng tạo Chuyên ngành Thông – Biên dịch tiếng Hàn

Chuyên ngành Khoa học Mỹ thuật

4,150,550 KRW

3. Chương trình học bổng

Phân loại Điều kiện Quyền lợi

Học bổng dành cho SV mới nhập học

Khoa Kinh doanh toàn cầu
Dưới TOEFL IBT 70 hoặc IELTS 5.0 · Miến 100% phí nhập học
· Miễn 40% học phí
Cao hơn TOEFL IBT 71 hoặc IELTS 5.5 · Miến 100% phí nhập học
· Miễn 50% học phí
Các khoa còn lại
TOPIK 3 · Miễn 100% phí nhập học
· Miễn 40% học phí
TOPIK 4 · Miễn 100% phí nhập học
· Miễn 50% học phí
TOPIK 5 · Miễn 100% phí nhập học
· Miễn 60% học phí
TOPIK 6 · Miễn 100% phí nhập học
· Miễn 70% học phí
Học bổng dành cho SV đang theo học
TOPIK 4 trở lên (hoặc TOEFL IBT 71 hoặc IELTS 5.5 trở lên với Khoa Kinh doanh toàn cầu)
GPA 2.50 ~ 3.49 · Miễn 30% học phí
GPA 3.50 ~ 3.99 · Miễn 50% học phí
GPA 4.00 ~ 4.50 · Miễn 100% học phí
Học bổng TOPIK
Sinh viên đạt thành tích cao trong bài thi TOPIK (nhận tối đa 1,000,000 KRW/ sinh viên)
TOPIK 4 · Học bổng 200,000 KRW
TOPIK 5 · Học bổng 500,000 KRW
TOPIK 6 · Học bổng 1,000,000 KRW
Học bổng Rainbow Dành cho tất cả sinh viên. Dựa trên điểm tích lũy qua các hoạt động và thành tích học tập. · Học bổng từ 150,000 KRW ~ 1,000,000 KRW

4. Ký túc xá

Ký túc xá trường Đại học Hannam Hàn Quốc đều được trang bị bàn học, ghế, wifi. Còn với chăn, ga, gối, ga giường sẽ được phát khi sinh viên chuyển vào.

Bên cạnh đó, ký túc xá còn có phòng tự học, phòng sinh hoạt, bếp, nhà ăn, phòng máy tính, khu vực tập gym, phòng giặt đều được trang bị hiện đại, tiện nghi cho sinh viên.

Trong bài viết này, Hureco đã giúp bạn điểm qua những đặc điểm nổi bật của trường Đại học Hannam Hàn Quốc. Hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm thông tin để đưa ra lựa chọn trường học phù hợp khi du học Hàn Quốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại hãy liên hệ với chúng tôi để có được câu trả lời nhanh nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *